Có 1 kết quả:
切片 qiē piàn ㄑㄧㄝ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slice
(2) slice
(3) thin section of a specimen (for microscopic examination)
(2) slice
(3) thin section of a specimen (for microscopic examination)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0